$nbsp;

X

Sản phẩm

  • Đen
  • Trắng
  • Đỏ
  • nâu
  • Xám
  • Ghi
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  

Ford Transit Mới 2022 Tiêu Chuẩn

Giá từ:849,000,000 VNĐ

Thông tin khác:

Kiểu dáng : Minivan (xe đa dụng)

Số chỗ : 16

Hộp số : Hộp số tay 6 cấp

Dung tích : 2402 cm3

Nhiên liệu : Dầu

  • Giới thiệu
  • Ngoại thất
  • Nội thất
  • Thông số KT
  • Hình ảnh thực tế
Giới thiệu

GIẢI PHÁP VẬN CHUYỂN HÀNH KHÁCH HÀNG ĐẦU

Ford Transit chính là chiếc xe hoàn hảo cho doanh nghiệp nhờ hệ dẫn động cầu sau sử dụng vật liệu độ bền cao và chi phí bảo dưỡng thấp. Xe còn được trang bị động cơ turbo tăng áp 2.2L để đảm bảo vận hành tối ưu.

Ngoại thất

THOẢI MÁI TRÊN MỌI HÀNH TRÌNH

Sự thoải mái của hành khách là mối quan tâm hàng đầu của chúng tôi. Vì vậy, nội thất của Ford Transit được trang bị ghế da cao cấp, khu vực để chân 68cm rộng rãi và hệ thống điều hoà riêng biệt để ai cũng thật thoải mái trong chuyến đi.

Nội thất

LÁI XE THƯ THÁI

Transit luôn mang đến cho bạn cảm giác thật thoải mái khi lái xe. Với ghế lái ở vị trí cao cho tầm nhìn bao quát, bạn sẽ dễ dàng đánh xe ra, vào ở các không gian chật hẹp. Ngoài ra, bảng táp-lô được thiết kế khoa học và thuận tiện để sử dụng.

Thông số KT

Động cơ & Khung xe

Động cơ & Tính năng Vận hành / Power and Performance  
● Động cơ Động cơ Turbo Diesel 2,2L – TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp / 2.2L Turbo Direct Common-rail Injection, DOHC with Intercooler
● Loại / Type 4 xi lanh thẳng hàng
● Dung tích xi lanh / Displacement (cc) 2402
● Đường kính x Hành trình/ Bore x Stroke (mm) 89.9 x 94.6
● Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (PS/rpm) 140 / 3500
● Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) / Max torque (Nm/rpm) 375 / 2000
● Hộp số / Transmission 6 số tay / 6-speed manual transmission
● Ly hợp / Clutch Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực / Single dry plate, hydraulic activated
Kích thước và trọng lượng / Dimensions & Weight      
● Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) 5820 x 1974 x 2360
● Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) 3750
● Vệt bánh trước / Track – Front (mm) 1740
● Vệt bánh sau / Track – Rear (mm) 1704
● Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance (mm) 165
● Bán kính vòng quay nhỏ nhất / Min. turning radius (m) 6.65
Hệ thống treo/ Suspension system      
● Trước/ Front Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực / Independent coil springs with telescopic shock absorbers
● Sau/ Rear Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực / Non-independent leaf springs with telescopic shock absorbers

Nội thất

Trang thiết bị chính / Equipment  
● Túi khí cho người lái / Driver Airbag Có / With
● Bậc đứng lau kính chắn gió phía trước / Integrated panel for windscreen washing Có / With
● Khóa nắp ca-pô / Key-operated bonnet release Có / With
● Cửa sổ lái và phụ lái điều khiển điện / Power Window Có / With
● Gương chiếu hậu điều khiển điện / Power adjust side mirrors Có / With
● Khoá cửa điện trung tâm / Power Door Lock Có / With
● Đèn sương mù / Front Fog lamp Có / With
● Đèn phanh sau lắp cao / High-mount stop lamp Có / With
● Vật liệu ghế / Seat Material Vải / Cloth
● Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế / Seatbelts for all seats Có / With
● Tựa đầu các ghế / Head rests Có / With
● Chắn bùn trước sau / Frond and rear mud flaps Có / With
● Tay nắm hỗ trợ lên xuống / B-pillar assist handle Có / With
● Khoá cửa điều khiển từ xa / Remote Keyless Entry Có / With
● Các hàng ghế (2,3,4) ngả được / Seat rows 2nd,3rd,4th recline Có / With
● Hàng ghế 5 gập được / Seat row 5th foldable Có / With
● Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay/ Manual 6-ways driver seat adjust with armrest Có / With
● Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning Hai giàn lạnh / Dual Air Condition
● Hệ thống âm thanh / Audio System AM/FM, cổng USB/SD, 4 loa (4 speakers)
● Tiêu chuẩn khí thải/ Emision Level EURO Stage 4

 

Ngoại thất

Trang thiết bị chính / Equipment  
● Túi khí cho người lái / Driver Airbag Có / With
● Bậc đứng lau kính chắn gió phía trước / Integrated panel for windscreen washing Có / With
● Khóa nắp ca-pô / Key-operated bonnet release Có / With
● Cửa sổ lái và phụ lái điều khiển điện / Power Window Có / With
● Gương chiếu hậu điều khiển điện / Power adjust side mirrors Có / With
● Khoá cửa điện trung tâm / Power Door Lock Có / With
● Đèn sương mù / Front Fog lamp Có / With
● Đèn phanh sau lắp cao / High-mount stop lamp Có / With
● Vật liệu ghế / Seat Material Vải / Cloth
● Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế / Seatbelts for all seats Có / With
● Tựa đầu các ghế / Head rests Có / With
● Chắn bùn trước sau / Frond and rear mud flaps Có / With
● Tay nắm hỗ trợ lên xuống / B-pillar assist handle Có / With
● Khoá cửa điều khiển từ xa / Remote Keyless Entry Có / With
● Các hàng ghế (2,3,4) ngả được / Seat rows 2nd,3rd,4th recline Có / With
● Hàng ghế 5 gập được / Seat row 5th foldable Có / With
● Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay/ Manual 6-ways driver seat adjust with armrest Có / With
● Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning Hai giàn lạnh / Dual Air Condition
● Hệ thống âm thanh / Audio System AM/FM, cổng USB/SD, 4 loa (4 speakers)
● Tiêu chuẩn khí thải/ Emision Level EURO Stage 4

 

Tiện nghi

Trang thiết bị chính / Equipment  
● Túi khí cho người lái / Driver Airbag Có / With
● Bậc đứng lau kính chắn gió phía trước / Integrated panel for windscreen washing Có / With
● Khóa nắp ca-pô / Key-operated bonnet release Có / With
● Cửa sổ lái và phụ lái điều khiển điện / Power Window Có / With
● Gương chiếu hậu điều khiển điện / Power adjust side mirrors Có / With
● Khoá cửa điện trung tâm / Power Door Lock Có / With
● Đèn sương mù / Front Fog lamp Có / With
● Đèn phanh sau lắp cao / High-mount stop lamp Có / With
● Vật liệu ghế / Seat Material Vải / Cloth
● Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế / Seatbelts for all seats Có / With
● Tựa đầu các ghế / Head rests Có / With
● Chắn bùn trước sau / Frond and rear mud flaps Có / With
● Tay nắm hỗ trợ lên xuống / B-pillar assist handle Có / With
● Khoá cửa điều khiển từ xa / Remote Keyless Entry Có / With
● Các hàng ghế (2,3,4) ngả được / Seat rows 2nd,3rd,4th recline Có / With
● Hàng ghế 5 gập được / Seat row 5th foldable Có / With
● Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay/ Manual 6-ways driver seat adjust with armrest Có / With
● Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning Hai giàn lạnh / Dual Air Condition
● Hệ thống âm thanh / Audio System AM/FM, cổng USB/SD, 4 loa (4 speakers)
● Tiêu chuẩn khí thải/ Emision Level EURO Stage 4

An toàn

Hệ thống phanh / Brake system  
● Phanh đĩa phía trước và sau / Disc brake for front and rear Có / With
● Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) / Anti-Lock Brake System (ABS) Có / With
● Trợ lực lái thủy lực/ Hydraulic Power Steering Có / With
● Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) 80L
● Loại nhiên liệu sử dụng Dầu /Diesel
● Cỡ lốp / Tyre Size 215 / 75R16
● Bánh xe / Wheel Vành hợp kim nhôm đúc 16″
/ Alloy wheel 16″
Hình ảnh thực tế

Yêu cầu báo giá dòng xe

Chào anh chị. Để nhận được "BÁO GIÁ ĐẶC BIỆT" từ Phòng Kinh Doanh - Bến Thành Ford, anh chị hãy liên hệ qua số: 0339 871 029 hoặc điền vào form báo giá dưới đây. Xin cảm ơn.

    Trả gópTrả hết

    X

    Thu mua xe cũ

    Chào anh chị. Để nhận được yêu cầu "Thu mua xe cũ " khi mua xe , liên hệ ngay Phòng Kinh Doanh - Bến Thành Ford,  hoặc điền vào form ước tính trả góp dưới đây. Xin cảm ơn.

      Trả gópTrả hết

      X

      Đăng ký lái thử

      Chào anh chị. Để nhận được lịch "ĐĂNG KÝ LÁI THỬ" từ Phòng Kinh Doanh - Bến Thành Ford, anh chị hãy liên hệ qua số:  0339 871 029 hoặc điền vào form báo giá dưới đây. Xin cảm ơn.

        X