Sản phẩm
- Giới thiệu
- Ngoại thất
- Nội thất
- Thông số KT
- Hình ảnh thực tế
GIẢI PHÁP VẬN CHUYỂN HÀNH KHÁCH HÀNG ĐẦU
Ford Transit chính là chiếc xe hoàn hảo cho doanh nghiệp nhờ hệ dẫn động cầu sau sử dụng vật liệu độ bền cao và chi phí bảo dưỡng thấp. Xe còn được trang bị động cơ turbo tăng áp 2.2L để đảm bảo vận hành tối ưu.
THOẢI MÁI TRÊN MỌI HÀNH TRÌNH
Sự thoải mái của hành khách là mối quan tâm hàng đầu của chúng tôi. Vì vậy, nội thất của Ford Transit được trang bị ghế da cao cấp, khu vực để chân 68cm rộng rãi và hệ thống điều hoà riêng biệt để ai cũng thật thoải mái trong chuyến đi.
Động cơ & Khung xe
Động cơ & Tính năng Vận hành / Power and Performance | |||
● Động cơ | Động cơ Turbo Diesel 2,2L – TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp / 2.2L Turbo Direct Common-rail Injection, DOHC with Intercooler | ||
● Loại / Type | 4 xi lanh thẳng hàng | ||
● Dung tích xi lanh / Displacement (cc) | 2402 | ||
● Đường kính x Hành trình/ Bore x Stroke (mm) | 89.9 x 94.6 | ||
● Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (PS/rpm) | 140 / 3500 | ||
● Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) / Max torque (Nm/rpm) | 375 / 2000 | ||
● Hộp số / Transmission | 6 số tay / 6-speed manual transmission | ||
● Ly hợp / Clutch | Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực / Single dry plate, hydraulic activated | ||
Kích thước và trọng lượng / Dimensions & Weight | |||
● Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) | 5820 x 1974 x 2360 | ||
● Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) | 3750 | ||
● Vệt bánh trước / Track – Front (mm) | 1740 | ||
● Vệt bánh sau / Track – Rear (mm) | 1704 | ||
● Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance (mm) | 165 | ||
● Bán kính vòng quay nhỏ nhất / Min. turning radius (m) | 6.65 | ||
Hệ thống treo/ Suspension system | |||
● Trước/ Front | Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực / Independent coil springs with telescopic shock absorbers | ||
● Sau/ Rear | Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực / Non-independent leaf springs with telescopic shock absorbers |
Nội thất
Trang thiết bị chính / Equipment | |
● Túi khí cho người lái / Driver Airbag | Có / With |
● Bậc đứng lau kính chắn gió phía trước / Integrated panel for windscreen washing | Có / With |
● Khóa nắp ca-pô / Key-operated bonnet release | Có / With |
● Cửa sổ lái và phụ lái điều khiển điện / Power Window | Có / With |
● Gương chiếu hậu điều khiển điện / Power adjust side mirrors | Có / With |
● Khoá cửa điện trung tâm / Power Door Lock | Có / With |
● Đèn sương mù / Front Fog lamp | Có / With |
● Đèn phanh sau lắp cao / High-mount stop lamp | Có / With |
● Vật liệu ghế / Seat Material | Vải / Cloth |
● Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế / Seatbelts for all seats | Có / With |
● Tựa đầu các ghế / Head rests | Có / With |
● Chắn bùn trước sau / Frond and rear mud flaps | Có / With |
● Tay nắm hỗ trợ lên xuống / B-pillar assist handle | Có / With |
● Khoá cửa điều khiển từ xa / Remote Keyless Entry | Có / With |
● Các hàng ghế (2,3,4) ngả được / Seat rows 2nd,3rd,4th recline | Có / With |
● Hàng ghế 5 gập được / Seat row 5th foldable | Có / With |
● Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay/ Manual 6-ways driver seat adjust with armrest | Có / With |
● Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning | Hai giàn lạnh / Dual Air Condition |
● Hệ thống âm thanh / Audio System | AM/FM, cổng USB/SD, 4 loa (4 speakers) |
● Tiêu chuẩn khí thải/ Emision Level | EURO Stage 4 |
Ngoại thất
Trang thiết bị chính / Equipment | |
● Túi khí cho người lái / Driver Airbag | Có / With |
● Bậc đứng lau kính chắn gió phía trước / Integrated panel for windscreen washing | Có / With |
● Khóa nắp ca-pô / Key-operated bonnet release | Có / With |
● Cửa sổ lái và phụ lái điều khiển điện / Power Window | Có / With |
● Gương chiếu hậu điều khiển điện / Power adjust side mirrors | Có / With |
● Khoá cửa điện trung tâm / Power Door Lock | Có / With |
● Đèn sương mù / Front Fog lamp | Có / With |
● Đèn phanh sau lắp cao / High-mount stop lamp | Có / With |
● Vật liệu ghế / Seat Material | Vải / Cloth |
● Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế / Seatbelts for all seats | Có / With |
● Tựa đầu các ghế / Head rests | Có / With |
● Chắn bùn trước sau / Frond and rear mud flaps | Có / With |
● Tay nắm hỗ trợ lên xuống / B-pillar assist handle | Có / With |
● Khoá cửa điều khiển từ xa / Remote Keyless Entry | Có / With |
● Các hàng ghế (2,3,4) ngả được / Seat rows 2nd,3rd,4th recline | Có / With |
● Hàng ghế 5 gập được / Seat row 5th foldable | Có / With |
● Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay/ Manual 6-ways driver seat adjust with armrest | Có / With |
● Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning | Hai giàn lạnh / Dual Air Condition |
● Hệ thống âm thanh / Audio System | AM/FM, cổng USB/SD, 4 loa (4 speakers) |
● Tiêu chuẩn khí thải/ Emision Level | EURO Stage 4 |
Tiện nghi
Trang thiết bị chính / Equipment | |
● Túi khí cho người lái / Driver Airbag | Có / With |
● Bậc đứng lau kính chắn gió phía trước / Integrated panel for windscreen washing | Có / With |
● Khóa nắp ca-pô / Key-operated bonnet release | Có / With |
● Cửa sổ lái và phụ lái điều khiển điện / Power Window | Có / With |
● Gương chiếu hậu điều khiển điện / Power adjust side mirrors | Có / With |
● Khoá cửa điện trung tâm / Power Door Lock | Có / With |
● Đèn sương mù / Front Fog lamp | Có / With |
● Đèn phanh sau lắp cao / High-mount stop lamp | Có / With |
● Vật liệu ghế / Seat Material | Vải / Cloth |
● Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế / Seatbelts for all seats | Có / With |
● Tựa đầu các ghế / Head rests | Có / With |
● Chắn bùn trước sau / Frond and rear mud flaps | Có / With |
● Tay nắm hỗ trợ lên xuống / B-pillar assist handle | Có / With |
● Khoá cửa điều khiển từ xa / Remote Keyless Entry | Có / With |
● Các hàng ghế (2,3,4) ngả được / Seat rows 2nd,3rd,4th recline | Có / With |
● Hàng ghế 5 gập được / Seat row 5th foldable | Có / With |
● Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay/ Manual 6-ways driver seat adjust with armrest | Có / With |
● Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning | Hai giàn lạnh / Dual Air Condition |
● Hệ thống âm thanh / Audio System | AM/FM, cổng USB/SD, 4 loa (4 speakers) |
● Tiêu chuẩn khí thải/ Emision Level | EURO Stage 4 |
An toàn
Hệ thống phanh / Brake system | |
● Phanh đĩa phía trước và sau / Disc brake for front and rear | Có / With |
● Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) / Anti-Lock Brake System (ABS) | Có / With |
● Trợ lực lái thủy lực/ Hydraulic Power Steering | Có / With |
● Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) | 80L |
● Loại nhiên liệu sử dụng | Dầu /Diesel |
● Cỡ lốp / Tyre Size | 215 / 75R16 |
● Bánh xe / Wheel | Vành hợp kim nhôm đúc 16″ / Alloy wheel 16″ |
-
2,439,000,000 VNĐ
-
1,099,000,000 VNĐ
-
1,178,000,000 VNĐ
-
1,299,000,000 VNĐ
-
1,468,000,000 VNĐ
-
1,499,000,000 VNĐ
-
669,000,000 VNĐ
-
707,000,000 VNĐ
-
776,000,000 VNĐ
-
864,000,000 VNĐ
-
979,000,000 VNĐ
-
1,299,000,000 VNĐ