Ford Everest
- Giới thiệu
- Ngoại thất
- Nội thất
- Vận hành
- An toàn
- Thông số KT
- Hình ảnh thực tế
Bạn đang kiếm tìm một chiếc SUV được trang bị sức mạnh, an toàn và tiện nghi không thỏa hiệp trước bất kỳ khó khăn nào. Một chiếc SUV hoàn hảo hội tụ đủ các yếu tố: mạnh mẽ bên ngoài, tinh xảo bên trong, luôn sẵn sàng để bảo vệ bạn và những người thân yêu. Bạn đưa ra yêu cầu và chúng tôi kiến tạo chiếc Ford Everest Thế hệ Mới.
Một chiếc SUV mạnh mẽ sẵn sàng chinh phục mọi hành trình
Everest Sport nổi bật với gói trang bị BodyKit pha màu đen bóng các chi tiết như cản trước, mặt ca lăng, gương chiếu hậu, lazang đều được sơn đen bóng tạo cảm giác khỏe khoắn và mạnh mẽ cho chiếc xe
Phần Đầu Xe
Đầu xe Ford Everest Sport 2023 nổi bật với cụm đèn Full Led hình chữ C ôm trọn mặt ca lăng, lưới tản nhiệt, tấm che gầm và ốp bậc lên xuống đều được sơn đen mang đến cho Sport vẻ ngoài ấn tượng và đậm chất thể thao. Chữ 'EVEREST' được sơn đen nổi bật trên nắp ca-pô tạo nên nét đặc trưng cho chiếc xe.
Thiết kế hai bên xe năng động và hiện đại
Hai bên xe được thiết kế với nhiều đương gân dập nổi kết hợp viền crôm cửa sổ và nẹp thể thao phía dưới giúp nhấn mạnh sự năng động và linh hoạt của xe.
Mâm Xe Hợp kim Đen bóng
Mâm xe hợp kim 20 inch đen bóng vừa tôn thêm dáng vẻ thể thao cho Everest Sport, vừa kết hợp hoàn hảo với các điểm nhấn màu đen phía trước và sau xe.
Phần Đuôi Xe
Đuôi xe thiết mới nổi bật với cụm đèn hậu dạng Led, chữ Everest viền mạ Crom , cốp sau tích hợp đóng mở rảnh tay.
Nội thất đen sang trọng
Nội thất màu đen gỗ mun sang trọng kết hợp cùng các chi tiết kim loại sáng bóng tạo nên nét tương phản nổi bật bên trong Everest Sport. Ghế đệm êm ái với logo ‘SPORT’ đặc trưng cho bạn cảm giác thoải mái tối đa trên mọi hành trình.
Hàng Ghế Thứ 2
Hàng ghế thứ 2 thiết kế sang trọng và dộng rãi dành cho 3 người ngồi mang lại cảm giác thoải mái trong các chuyến đi dài .Hàng Ghế Thứ 3 và Cốp Sau
Cốp sau thiết kế đóng / mở điện rảnh tay, hàng ghế thứ 3 gập phẳng tạo nên 1 không gian rộng dãi phía sau xe tang thêm dung tích chở đồ cho những chuyến đi chơi xa.
Tùy chọn chế độ lái¹
Dù bạn đi đâu hay làm gì, chỉ với một nút xoay đơn giản, Everest sẽ giúp bạn sẵn sàng làm chủ mọi địa hình với 6 chế độ lái thông minh
Hệ truyền động
Được trang bị khối động cơ Single Turbo diesel 2.0L mạnh mẽ, kết hợp với hộp số tự động 6 cấp
7 Túi Khí
Dù ngồi ở bất kỳ vị trí nào trên xe, mọi hành khách đều được bảo vệ.
Động cơ & Khung xe
Động cơ & Tính năng Vận hành/ Power and Performance | |
Động cơ / Engine Type | Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |
Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler | |
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) | 1996 |
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) | 170 (125 KW) / 3500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) | 405 / 1750-2500 |
Hệ thống dẫn động / Drivetrain | Dẫn động một cầu / 4×2 |
Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System | Không / without |
Hộp số / Transmission | Số tự động 6 cấp / 6 speeds AT |
Trợ lực lái / Assisted Steering | Trợ lực lái điện/ EPAS |
Kích thước và Trọng lượng/ Dimensions | |
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) | 4914x1923x1842 |
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) | 200 |
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) | 2900 |
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) | 80 Lít/ 80 litters |
Hệ thống treo/ Suspension system | |
Hệ thống treo trước / Front Suspension | Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ, và thanh cân bằng Independent with coil spring and anti-roll bar |
Hệ thống treo sau / Rear Suspension | Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage / Rear Suspension with Coil Spring and Watt’s link |
Hệ thống phanh/ Brake system | |
Phanh trước và sau / Front and Rear Brake | Phanh Đĩa/ Disc Brake |
Phanh tay điện tử / Electronic Parking Brake | Có/ With |
Cỡ lốp / Tire Size | 255/55R20 |
Bánh xe / Wheel | Vành hợp kim nhôm đúc 20”/ Alloy 20″ |
Nội thất
Trang thiết bị bên trong xe/ Interior | |
Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start | Có / With |
Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry | Có / With |
Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning | Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC |
Vật liệu ghế / Seat Material | Da + Vinyl tổng hợp/ Leather + Vinyl |
Tay lái bọc da / Leather steering wheel | Có/ With |
Điều chỉnh hàng ghế trước / Front Seat row adjust | Ghế lái chỉnh điện 8 hướng / Driver 8 way power |
Hàng ghế thứ ba gập điện/ Power 3rd row seat | Không/ Without |
Gương chiếu hậu trong / Internal miror | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror |
Cửa kính điều khiển điện / Power Window | Có / With |
Hệ thống âm thanh / Audio system | AM/FM, MP3, Ipod & USB, Bluetooth |
Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system | Điều khiển giọng nói SYNC 4/ Voice Control SYNC 4 8 loa/ 8 speakers Màn hình TFT cảm ứng 10″ / 10″ tough screen TFT |
Màn hình công tơ mét / Cluster TFT | Màn hình TFT 8″ / TFT 8″ Screen |
Sạc không dây / Wireless Charging | Có / With |
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel | Có / With |
Ngoại thất
Trang thiết bị ngoại thất / Exterior | |
Đèn phía trước/ Headlamp | LED, tự động bật đèn / LED, auto headlamp |
Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt/ High Beam System | Điều chỉnh tay / Manual |
Gạt mưa tự động / Auto rain sensor | Có / With |
Đèn sương mù / Front Fog lamp | Có / With |
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện / Power adjust mirror | Gập điện / Power fold mirror |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama / Power Panorama Sunroof | Không / without |
Cửa hậu đóng/mở rảnh tay thông minh/ Hand free Liftgate | Có / With |
Tiện nghi
DẪN ĐẦU VỀ THÔNG MINH / BEST-IN-CLASS IN SMART | ||
Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system | Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ 3/ Voice Control SYNC Gen 3 Màn hình TFT cảm ứng 8”/ 8” touch screen TFT |
|
Hệ thống chống ồn chủ động / Active Noise Control | Có / With | |
Hệ thống Kiểm soát tốc độ / Cruise control | Không / Without | |
Gạt mưa tự động / Auto rain sensor | Không / Without | |
Đèn phía trước / Headlamp | Đèn Halogen Projector / Projector Halogen Headlamp | |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động / Active Park Assist | Không / Without | |
Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt / High Beam System | Điều chỉnh tay Manual |
An toàn
Trang thiết bị an toàn/ Safety features | |
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags | 2 Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags |
Túi khí bên / Side Airbags | Có/ With |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags | Có/ With |
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái / Knee Airbags | Có/ With |
Camera lùi / Rear View Camera | Có/ With |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor | Cảm biến trước và sau / Front&Rear sensor |
Hỗ trợ đỗ xe tự động/ Automated Park Assist | Không/ Without |
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD | Có / With |
Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) | Có / With |
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists | Có/ With |
Hệ thống Kiểm soát đổ đèo / Hill descent assists | Không/ Without |
Hệ thống Kiểm soát tốc độ / Cruise control | Có/ Cruise control |
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang / BLIS with Cross Traffic Alert | Không/ Without |
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LDW | Không / without |
Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước/ Collision Mitigation | Không/ Without |
Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp / TPMS | Không / without |
Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System | Có/ With |
-
1,099,000,000 VNĐ
-
1,299,000,000 VNĐ
-
1,468,000,000 VNĐ
-
1,499,000,000 VNĐ