Ford Everest
- Giới thiệu
- Ngoại thất
- Nội thất
- Vận hành
- An toàn
- Thông số KT
Bạn đang kiếm tìm một chiếc SUV được trang bị sức mạnh, an toàn và tiện nghi không thỏa hiệp trước bất kỳ khó khăn nào. Một chiếc SUV hoàn hảo hội tụ đủ các yếu tố: mạnh mẽ bên ngoài, tinh xảo bên trong, luôn sẵn sàng để bảo vệ bạn và những người thân yêu. Bạn đưa ra yêu cầu và chúng tôi kiến tạo chiếc Ford Everest Thế hệ Mới.
Thiết kế ngoại thất Ford Everest
Ford Everest Mang trong mình ngôn ngữ thiết kế Kinetic Design. Với những đường dập nổi vô cùng cứng cáp và nam tính. Sở hữu kích thước tổng thể là 4914 x 1923 x 1842 mm. Xe có chiều dài trục cơ sở 2900 mm cùng khoảng sáng gầm xe khá cao 200 mm, mang đến cảm giác bề thế và hầm hố.
Lưới Tản nhiệt Đặc trưng
Một thanh đơn nằm ngang chắc chắn tạo nên dáng vẻ hầm hố cho phiên bản Ambiente. Điểm nhấn cho tấm lưới tản nhiệt thiết kế mới chính là cụm đèn LED hình chữ C, mang phong đặc trưng của ‘Built Ford Tough’.
Mâm xe Hợp kim 18 inch
Mâm xe hợp kim 18 inch màu đen bạc ánh kim làm tôn lên vẻ tự tin và chắc chắn cho Everest Ambiente.
Thiết kế hai bên xe năng động và hiện đại
Hai bên xe được thiết kế với nhiều đương gân dập nổi kết hợp viền crôm cửa sổ và nẹp thể thao phía dưới giúp nhấn mạnh sự năng động và linh hoạt của xe.
Đuôi xe trẻ trung, hiện đại nhờ tái thiết kế đèn hậu
Nội Thất Đặc trưng hoàn thiện
Nội thất màu đen gỗ mun và nâu hạt dẻ tùy chọn, ghế bọc da sang trọng, êm ái với cấu tạo lỗ đệm thông khí. Các chi tiết trên xe bằng kim loại được mài và đánh bóng bề mặt để tạo cảm giác sang trọng mỗi khi bạn chạm tay.
Bảng Điều khiển Kỹ thuật số Cao cấp
Bảng điều khiển mới với thiết kế trải rộng tạo một không gian vô cùng rộng rãi cho khoang lái. Xung quanh cụm đồng hồ kỹ thuật số và màn hình cảm ứng LCD 10,1 inch tích hợp là những chi tiết hoàn thiện tinh xảo với chất liệu cao cấp.
Chế độ vận hành
Ford Everest Ambiente 4×2 AT 2023 1 cầu số Tự Động là phiên bản thấp nhất trong bản AT. Tuy nhiên khả năng vận hành của xe vẫn đầy ấn tượng với khối động cơ Single Turbo 2.0L i4 Turbo sản sinh công suất tối đa 170 mã lực. Mô men xoắn cực đại 420 Nm. Kết hợp với hộp số Tự động 6 cấp. Đảm bảo làm hài lòng đa số khách hàng trừ những người có yêu cầu quá cao về động cơ.
Việc đánh tay lái xe trở nên êm ái hơn khi xe được trang bị tay lái trợ lực điện. Hệ thống phanh dạng đĩa cùng bộ lốp rất dày (255/65R18) đảm bảo xe thăng bằng tốt. xử lý nhạy bén trong các tình huống đặc biệt.
Bộ khung gầm cao 210mm và hệ thống treo bao gồm treo trước dạng độc lập. Treo sau dạng lò xo trụ độc lập và thanh ổn định liên kết kiểu Watts giúp cho xe “bon bon” trên mọi địa hình dù là đồi núi hay đồng bằng.
Hệ thống an toàn
Ford Everest Ambiente 2.0L 4×2 AT 2023 1 cầu số Tự Động đạt tiêu chuẩn 5 sao ANCAP. Với hàng loạt tính năng hữu ích như hỗ trợ khởi hàng ngang dốc, kiểm soát tốc
Động cơ & Tính năng Vận hành/ Power and Performance | |
Động cơ / Engine Type | Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |
Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler | |
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) | 1996 |
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) | 170 (125 KW) / 3500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) | 405 / 1750-2500 |
Hệ thống dẫn động / Drivetrain | Dẫn động một cầu / 4×2 |
Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System | Không / without |
Hộp số / Transmission | Số tự động 6 cấp / 6 speeds AT |
Trợ lực lái / Assisted Steering | Trợ lực lái điện/ EPAS |
Kích thước và Trọng lượng/ Dimensions | |
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) | 4914x1923x1842 |
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) | 200 |
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) | 2900 |
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) | 80 Lít/ 80 litters |
Hệ thống treo/ Suspension system | |
Hệ thống treo trước / Front Suspension | Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ, và thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau / Rear Suspension | Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage |
Hệ thống phanh/ Brake system | |
Phanh trước và sau / Front and Rear Brake | Phanh Đĩa/ Disc Brake |
Phanh tay điện tử / Electronic Parking Brake | Có/ With |
Cỡ lốp / Tire Size | 255/65R18 |
Bánh xe / Wheel | Vành hợp kim nhôm đúc 18”/ Alloy 18″ |
Nội thất
Trang thiết bị bên trong xe/ Interior | |
Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start | Có / With |
Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry | Có / With |
Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning | Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC |
Vật liệu ghế / Seat Material | Da + Vinyl tổng hợp/ Leather + Vinyl |
Tay lái bọc da / Leather steering wheel | Có/ With |
Điều chỉnh hàng ghế trước / Front Seat row adjust | Ghế lái chỉnh điện 8 hướng / Driver 8 way power |
Hàng ghế thứ ba gập điện/ Power 3rd row seat | Không/ Without |
Gương chiếu hậu trong / Internal miror | Điều chỉnh tay |
Cửa kính điều khiển điện / Power Window | Có / With |
Hệ thống âm thanh / Audio system | AM/FM, MP3, Ipod & USB, Bluetooth |
Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system | Điều khiển giọng nói SYNC 4/ Voice Control SYNC 4 8 loa/ 8 speakers Màn hình TFT cảm ứng 10″ / 10″ tough screen TFT |
Màn hình công tơ mét / Cluster TFT | Màn hình TFT 8″ / TFT 8″ Screen |
Sạc không dây / Wireless Charging | Có / With |
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel | Có / With |
Ngoại thất
Trang thiết bị ngoại thất / Exterior | |
Đèn phía trước/ Headlamp | LED, tự động bật đèn / LED, auto headlamp |
Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt/ High Beam System | Điều chỉnh tay / Manual |
Gạt mưa tự động / Auto rain sensor | Không / without |
Đèn sương mù / Front Fog lamp | Có / With |
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện / Power adjust mirror | Gập điện / Power fold mirror |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama / Power Panorama Sunroof | Không / without |
Cửa hậu đóng/mở rảnh tay thông minh/ Hand free Liftgate | Không / without |
Tiện nghi
DẪN ĐẦU VỀ THÔNG MINH / BEST-IN-CLASS IN SMART | ||
Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system | Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ 3/ Voice Control SYNC Gen 3 Màn hình TFT cảm ứng 8”/ 8” touch screen TFT |
|
Hệ thống chống ồn chủ động / Active Noise Control | Không / without | |
Hệ thống Kiểm soát tốc độ / Cruise control | Không / Without | |
Gạt mưa tự động / Auto rain sensor | Không / Without | |
Đèn phía trước / Headlamp | Đèn Halogen Projector / Projector Halogen Headlamp | |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động / Active Park Assist | Không / Without | |
Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt / High Beam System | Điều chỉnh tay Manual |
An toàn
Trang thiết bị an toàn/ Safety features | |
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags | 2 Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags |
Túi khí bên / Side Airbags | Có/ With |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags | Có/ With |
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái / Knee Airbags | Có/ With |
Camera lùi / Rear View Camera | Không / without |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor | Cảm biến sau / Front&Rear sensor |
Hỗ trợ đỗ xe tự động/ Automated Park Assist | Không/ Without |
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD | Có / With |
Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) | Có / With |
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists | Có/ With |
Hệ thống Kiểm soát đổ đèo / Hill descent assists | Không/ Without |
Hệ thống Kiểm soát tốc độ / Cruise control | Có/ Cruise control |
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang / BLIS with Cross Traffic Alert | Không/ Without |
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LDW | Không / without |
Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước/ Collision Mitigation | Không/ Without |
Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp / TPMS | Không / without |
Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System | Có/ With |
-
1,178,000,000 VNĐ
-
1,299,000,000 VNĐ
-
1,468,000,000 VNĐ
-
1,499,000,000 VNĐ